Từ điển Thiều Chửu
胴 - đỗng
① Cái thân người, từ cổ xuống đến bẹn, trừ chân tay ra, gọi là đỗng. ||② Ruột già.

Từ điển Trần Văn Chánh
胴 - đỗng
① Thân mình; ② (văn) Ruột già.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
胴 - đỗng
Thân mình ( không kể đầu và tứ chi ) — Ruột già.